Có 6 kết quả:

体刑 tǐ xíng ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˊ体型 tǐ xíng ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˊ体形 tǐ xíng ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˊ體刑 tǐ xíng ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˊ體型 tǐ xíng ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˊ體形 tǐ xíng ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

corporal punishment

Từ điển Trung-Anh

(1) build
(2) body type

Từ điển Trung-Anh

(1) figure
(2) bodily form

Từ điển Trung-Anh

corporal punishment

Từ điển Trung-Anh

(1) build
(2) body type

Từ điển Trung-Anh

(1) figure
(2) bodily form